555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [rise of germany]
Master the word 'RISE' in English: definitions, translations, synonyms, pronunciations, examples, and grammar insights - all in one complete resource.
Kiểm tra bản dịch của 'rise' trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: lên, dậy, mọc. Câu ví dụ: The sun is rising. ↔ Mặt trời đang lên.
Rise nghĩa là tăng lên hoặc nâng cao. Từ thường dùng cho sự phát triển hoặc leo lên. Người học cần chú ý cách sử dụng và các từ đồng nghĩa. Từ giúp mở rộng vốn từ và hiểu biết ngữ pháp.
spring, arise, rise, originate, derive, flow, issue, emanate, proceed, stem mean to come up or out of something into existence. spring implies rapid or sudden emerging.
Ngoại động từ [sửa] rise ngoại động từ /ˈrɑɪz/ Làm nổi lên, làm hiện lên. Trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên. not to rise a fish — không trông thấy một con cá nào nổi lên to rise a ship — …
Tìm kiếm rise. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: sự thăng (cấp bậc…), sự tiến lên (địa vị xã hội…), sự tăng. Từ điển Anh-Anh - verb: [no obj], to move upward. Từ điển Đồng nghĩa - verb: All rise …
RISE Việt Nam là trung tâm tiếng anh đứng đầu trong giải pháp công nghệ giáo dục tiên tiến. Gíao trình và lộ trình học rõ ràng dành cho trẻ từ 3-12 tuổi.
Tìm tất cả các bản dịch của rise trong Việt như dậy, vươn lên, vươn và nhiều bản dịch khác.
/ raiz / Thông dụng Danh từ Sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên at rise of sun (day) lúc mặt trời mọc to shoot a bird on the rise bắn một con chim lúc đang bay lên the rise to …
Tempers are rising (= people are becoming angry). My spirits rise (= I feel happier) whenever I think of my friends. She felt panic and terror rise in her whenever she thought of the future. His …
Bài viết được đề xuất: